Có 2 kết quả:
小康社会 xiǎo kāng shè huì ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 小康社會 xiǎo kāng shè huì ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
xiǎo kāng shè huì ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
society in which the material needs of most citizens are adequately met
Bình luận 0
xiǎo kāng shè huì ㄒㄧㄠˇ ㄎㄤ ㄕㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
society in which the material needs of most citizens are adequately met
Bình luận 0